1 # Vietnamese Translation for GST Plugins Good.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
8 "Project-Id-Version: gst-plugins-good 0.10.6\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-06-15 11:41+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2007-07-13 21:30+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com> \n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
20 #: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:204
21 msgid "Could not read from CD."
22 msgstr "Không thể đọc từ đĩa CD."
24 #: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:282
25 msgid "Could not open CD device for reading."
26 msgstr "Không thể mở thiết bị đĩa CD để đọc."
28 #: ext/cdio/gstcdiocddasrc.c:289
29 msgid "Disc is not an Audio CD."
30 msgstr "Đĩa không phải đĩa kiểu âm thanh."
32 #: ext/libpng/gstpngdec.c:331 ext/libpng/gstpngdec.c:514
33 #: gst/avi/gstavidemux.c:3741 gst/avi/gstavidemux.c:3749
34 msgid "Internal data stream error."
35 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
37 #: ext/esd/esdsink.c:262 ext/esd/esdsink.c:367
38 msgid "Could not establish connection to sound server"
39 msgstr "Không thể thiết lập sự kết nối tới máy phục vụ âm thanh"
41 #: ext/esd/esdsink.c:269
42 msgid "Failed to query sound server capabilities"
43 msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của máy phục vụ âm thanh"
45 #: ext/jpeg/gstjpegdec.c:1037
46 msgid "Failed to decode JPEG image"
47 msgstr "Lỗi giải mã ảnh JPEG"
49 #: ext/shout2/gstshout2.c:558
50 msgid "Could not connect to server"
51 msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ"
53 #: gst/avi/gstavimux.c:1424
54 msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
55 msgstr "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. Vì thế luồng AVI hư."
57 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:987
58 msgid "This file is incomplete and cannot be played."
59 msgstr "Tập tin này chưa hoàn thành nên không thể được phát."
61 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:1443
62 msgid "This file contains no playable streams."
63 msgstr "Tập tin này không chứa luồng có thể phát."
65 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:2186
66 msgid "The video in this file might not play correctly."
67 msgstr "Ảnh động trong tập tin này có thể không phát đúng."
69 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:2261
71 msgid "This file contains too many streams. Only playing first %d"
72 msgstr "Tập tin này chứa quá nhiều luồng nên chỉ phát %d đầu tiên"
74 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:2521 gst/qtdemux/qtdemux.c:3096
75 msgid "This file is corrupt and cannot be played."
76 msgstr "Tập tin này bị hỏng nên không thể phát."
78 #: gst/qtdemux/qtdemux.c:3103
79 msgid "This file is encrypted and cannot be played."
80 msgstr "Tập tin này bị mật mã nên không thể phát."
82 #: gst/wavparse/gstwavparse.c:1718
83 msgid "Internal data flow error."
84 msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."
86 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:97 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64
90 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:99
94 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:101
98 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:103
102 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:105
106 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:107
110 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:109
114 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:111
118 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:113
122 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:115
126 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:117
130 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:119
134 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:121
136 msgstr "Vào-gia lượng"
138 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:123
140 msgstr "Ra-gia lượng"
142 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:125
146 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:127
150 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:129
154 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:131
158 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:133
162 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:135
166 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:137
168 msgstr "Điện thoại-vào"
170 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:139
172 msgstr "Điạn thoại-ra"
174 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:141
178 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:143
182 #: sys/oss/gstossmixertrack.c:145 sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64
186 #: sys/sunaudio/gstsunaudiomixertrack.c:64
190 #: sys/v4l2/gstv4l2src.c:929
192 msgid "Error read()ing %d bytes on device '%s'."
193 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %d byte trên thiết bị « %s »."
195 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:68
197 msgid "Error getting capabilities for device '%s': It isn't a v4l2 driver. Check if it is a v4l1 driver."
198 msgstr "Gặp lỗi khi lấy khả năng của thiết bị « %s ». Nó không phải là trình điều khiển phiên bản 4l2. Kiểm tra nó là trình điều khiển phiên bản 4l1 không."
200 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:102
202 msgid "Failed to query attributes of input %d in device %s"
203 msgstr "Lỗi truy vấn khả năng của %d nhập trong thiết bị %s"
205 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:126
207 msgid "Failed to get setting of tuner %d on device '%s'."
208 msgstr "Lỗi lấy thiết lập của thiết bị điều hưởng %d trên thiết bị « %s »."
210 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:166
212 msgid "Failed to query norm on device '%s'."
213 msgstr "Lỗi truy vấn chỉ tiêu trên thiết bị « %s »."
215 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:214
217 msgid "Failed getting controls attributes on device '%s.'"
218 msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »."
220 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:285
222 msgid "Failed getting controls attributes on device '%s'."
223 msgstr "Lỗi lấy các thuộc tính của bộ điều khiển trên thiết bị « %s »."
225 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:403
227 msgid "Cannot identify device '%s'."
228 msgstr "Không thể nhận diện thiết bị « %s »."
230 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:410
232 msgid "This isn't a device '%s'."
233 msgstr "Không phải là thiết bị « %s »."
235 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:417
237 msgid "Could not open device '%s' for reading and writing."
238 msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc và ghi."
240 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:424
242 msgid "Device '%s' is not a capture device."
243 msgstr "Thiết bị « %s » không phải là thiết bị bắt gì."
245 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:519
247 msgid "Failed to set norm for device '%s'."
248 msgstr "Lỗi đặt chỉ tiêu cho thiết bị « %s »."
250 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:556
252 msgid "Failed to get current tuner frequency for device '%s'."
253 msgstr "Lỗi lấy tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s »."
255 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:597
257 msgid "Failed to set current tuner frequency for device '%s' to %lu Hz."
258 msgstr "Lỗi đặt tần số hiện thời của thiết bị điều hưởng cho thiết bị « %s » là %lu Hz."
260 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:631
262 msgid "Failed to get signal strength for device '%s'."
263 msgstr "Lỗi lấy biên độ tín hiệu cho thiết bị « %s »."
265 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:667
267 msgid "Failed to get value for control %d on device '%s'."
268 msgstr "Lỗi lấy giá trị của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."
270 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:702
272 msgid "Failed to set value %d for control %d on device '%s'."
273 msgstr "Lỗi đặt giá trị %d của bộ điều khiển %d trên thiết bị « %s »."
275 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:729
277 msgid "Failed to get current input on device '%s'. May be it is a radio device"
278 msgstr "Lỗi lấy kết nhập hiện thời vào thiết bị « %s ». Có thể là thiết bị thu thanh."
280 #: sys/v4l2/v4l2_calls.c:751
282 msgid "Failed to set input %d on device %s."
283 msgstr "Lỗi đặt dữ liệu nhập %d vào thiết bị « %s »."
285 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:314
287 msgid "Could not enqueue buffers in device '%s'."
288 msgstr "Không thể phụ thêm các bộ đệm vào hàng đợi trên thiết bị « %s »."
290 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:388
292 msgid "Failed to enumerate possible video formats device '%s' can work with"
293 msgstr "Lỗi liệt kê những định dạng ảnh động có thể chạy trên thiết bị « %s »"
295 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:800 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:817
297 msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'."
298 msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s »."
300 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:802
302 msgid "The buffer type is not supported, or the index is out of bounds, or no buffers have been allocated yet, or the userptr or length are invalid. device %s"
303 msgstr "Không hỗ trợ kiểu bộ đệm, hoặc chỉ thị ở ngoại phạm vị, hoặc chưa cấp phát bộ đệm, hoặc con trở người dùng hay độ dài không hợp lệ. Thiết bị %s"
305 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811
307 msgid "Failed trying to get video frames from device '%s'. Not enough memory."
308 msgstr "Lỗi khi thử lấy các khung ảnh động từ thiết bị « %s ». Không đủ bộ nhớ."
310 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:811
312 msgid "insufficient memory to enqueue a user pointer buffer. device %s."
313 msgstr "Không đủ bộ nhớ để phụ thêm con bộ đếm trỏ người dùng vào hàng đợi. Thiết bị %s."
315 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:819
317 msgid "Failed after %d tries. device %s. system error: %s"
318 msgstr "Lỗi sau %d lần thử. Thiết bị %s. Lỗi hệ thống: %s"
320 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:826
322 msgid "Could not exchange data with device '%s'."
323 msgstr "Không thể trao đổi dữ liệu với thiết bị « %s »."
325 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:900
327 msgid "Device '%s' does not support video capture"
328 msgstr "Thiết bị « %s » không hỗ trợ khả năng bắt ảnh động."
330 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:908 sys/v4l2/v4l2src_calls.c:917
332 msgid "Device '%s' cannot capture at %dx%d"
333 msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d×%d"
335 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:926
337 msgid "Device '%s' cannot capture in the specified format"
338 msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo định dạng đã ghi rõ."
340 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:937
342 msgid "Could not get parameters on device '%s'"
343 msgstr "Không thể lấy các tham số về thiết bị « %s »."
345 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:944
347 msgid "Could not set parameters on device '%s'"
348 msgstr "Không thể đặt các tham số về thiết bị « %s »."
350 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:951
352 msgid "Device '%s' cannot capture at %d/%d frames per second"
353 msgstr "Thiết bị « %s » không thể bắt theo %d/%d khung trên mỗi giây."
355 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1022
357 msgid "Could not get buffers from device '%s'."
358 msgstr "Không thể lấy các bộ đệm từ thiết bị « %s »."
360 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1031
362 msgid "Could not get enough buffers from device '%s'."
363 msgstr "Không thể lấy đủ bộ đệm từ thiết bị « %s »."
365 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1040
367 msgid "Could not map buffers from device '%s'"
368 msgstr "Không thể ánh xạ các bộ đệm từ thiết bị « %s »."
370 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1048
372 msgid "The driver of device '%s' does not support any known capture method."
373 msgstr "Trình điều khiển của thiết bị « %s » không hỗ trợ phương pháp bắt đã biết nào."
375 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1093
377 msgid "Error starting streaming capture from device '%s'."
378 msgstr "Lỗi bắt đầu việc bắt luồng từ thiết bị « %s »."
380 #: sys/v4l2/v4l2src_calls.c:1137
382 msgid "Error stopping streaming capture from device '%s'."
383 msgstr "Lỗi kết thúc việc bắt luồng từ thiết bị « %s »."
385 #: sys/ximage/gstximagesrc.c:690
386 msgid "Changing resolution at runtime is not yet supported."
387 msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng thay đổi độ phân giải trong khi chạy."
389 #: sys/ximage/gstximagesrc.c:704
390 msgid "Cannot operate without a clock"
391 msgstr "Không thể thao tác khi không có đồng hồ."
393 #~ msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
394 #~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."
396 #~ msgid "Error closing file \"%s\"."
397 #~ msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."
399 #~ msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
400 #~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."
402 #~ msgid "No filename specified."
403 #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."
405 #~ msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
406 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh « %s » để ghi."
408 #~ msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
409 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị điều khiển « %s » để ghi."
411 #~ msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
412 #~ msgstr "Không thể đặt thiết bị âm thanh « %s » thành %d Hz."
414 #~ msgid "Could not close audio device \"%s\"."
415 #~ msgstr "Không thể đóng thiết bị âm thanh « %s »."
417 #~ msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
418 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị ảnh động « %s » để ghi."
420 #~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
421 #~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."
423 #~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
424 #~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."
426 #~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
427 #~ msgstr "Thiết bị « %s » hiện thời không tồn tại."
429 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
430 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để ghi."
432 #~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
433 #~ msgstr "Không thể mở thiết bị « %s » để đọc."
435 #~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
436 #~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"
438 #~ msgid "PC Speaker"
439 #~ msgstr "Loa máy tính"
441 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
442 #~ msgstr "Không thể mở tập tin VFS « %s » để đọc."
444 #~ msgid "No filename given."
445 #~ msgstr "Chưa đưa ra tên tập tin."
447 #~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
448 #~ msgstr "Không thể mở VFS « %s » để ghi: %s"
450 #~ msgid "No filename given"
451 #~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin"
453 #~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
454 #~ msgstr "Không thể đóng VFS « %s »."
456 #~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo."
457 #~ msgstr "Thiết bị Phần Mềm Nguồn Mở của bạn không hỗ trợ chế độ đơn nguồn, cũng không hỗ trợ chế độ âm lập thể."
459 #~ msgid "No device specified."
460 #~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"
462 #~ msgid "Device is open."
463 #~ msgstr "Thiết bị mở rồi"
465 #~ msgid "The %s element could not be found. This element is essential for playback. Please install the right plug-in and verify that it works by running 'gst-inspect %s'"
466 #~ msgstr "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh 'gst-inspect %s'"
469 #~ "No usable colorspace element could be found.\n"
470 #~ "Please install one and restart."
472 #~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
473 #~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."
475 #~ msgid "Error reading from device '%s'"
476 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ thiết bị « %s »."
478 #~ msgid "Failed querying in which video format device '%s' is working with"
479 #~ msgstr "Lỗi truy vấn định dạng ảnh động nào hoạt động trên thiết bị « %s »"
481 #~ msgid "The closest size from %dx%d is %dx%d, for video format %s on device '%s'"
482 #~ msgstr "Kích cỡ gần nhất %dx%d là %dx%d, cho định dạng ảnh động %s trên thiết bị « %s »"
484 #~ msgid "The closest framerate from %u/%u is %u/%u, on device '%s'"
485 #~ msgstr "Tỷ lệ khung gần nhất %u/%u là %u/%u, trên thiết bị « %s »"
487 #~ msgid "Failed setting the video format for device '%s'"
488 #~ msgstr "Lỗi đặt định dạng ảnh động trên thiết bị « %s »"
490 #~ msgid "Could not get properties of data comming from device '%s'"
491 #~ msgstr "Không thể lấy các tài sản của dữ liệu đến từ thiết bị « %s »"
493 #~ msgid "Could not map memory in device '%s'."
494 #~ msgstr "Không thể ánh xạ bộ nhớ trong thiết bị « %s »."