1 # Vietnamese translation for Make.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho make.
3 # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
4 # This file is distributed under the same license as the make package.
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
6 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
7 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2016, 2020.
11 "Project-Id-Version: make 4.2.93\n"
12 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n"
13 "POT-Creation-Date: 2020-01-19 15:34-0500\n"
14 "PO-Revision-Date: 2020-01-04 15:04+0700\n"
15 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
16 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
19 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
20 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
21 "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
22 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
23 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
24 "X-Generator: Poedit 2.2.4\n"
25 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
29 msgid "attempt to use unsupported feature: '%s'"
30 msgstr "đã dùng tính năng chưa được hỗ trợ: “%s”"
34 msgid "touch archive member is not available on VMS"
35 msgstr "“touch” thành viên kho không có trên VMS"
39 msgid "touch: Archive '%s' does not exist"
40 msgstr "touch: Kho “%s” không tồn tại"
44 msgid "touch: '%s' is not a valid archive"
45 msgstr "touch: “%s” không phải là kho hợp lệ"
49 msgid "touch: Member '%s' does not exist in '%s'"
50 msgstr "touch: Thành viên “%s” không tồn tại trong “%s”"
54 msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on '%s'"
55 msgstr "touch: Gặp mã trả lại sai từ ar_member_touch trên “%s”"
59 msgid "lbr$set_module() failed to extract module info, status = %d"
61 "lbr$set_module() đã không giải nén thông tin về mô-đun, trạng thái = %d"
65 msgid "lbr$ini_control() failed with status = %d"
66 msgstr "lbr$ini_control() bị lỗi với trạng thái = %d"
70 msgid "unable to open library '%s' to lookup member status %d"
71 msgstr "không thể mở thư viện “%s” để tra tìm thành viên “%d”"
75 msgid "Member '%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n"
76 msgstr "Thành viên “%s”%s: %ld byte tại %ld (%ld).\n"
79 msgid " (name might be truncated)"
80 msgstr " (có lẽ tên đã bị cắt ngắn)"
89 msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n"
90 msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n"
94 msgid "Recipe has too many lines (%ud)"
95 msgstr "Công thức có quá nhiều dòng (%ud)"
101 #: src/commands.c:628
103 msgid "*** [%s] Archive member '%s' may be bogus; not deleted"
104 msgstr "*** [%s] Thành phần kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ"
106 #: src/commands.c:632
108 msgid "*** Archive member '%s' may be bogus; not deleted"
109 msgstr "*** Thành viên kho “%s” có thể là giả; chưa bị xóa bỏ"
111 #: src/commands.c:646
113 msgid "*** [%s] Deleting file '%s'"
114 msgstr "*** [%s] Đang xóa tập tin “%s”"
116 #: src/commands.c:648
118 msgid "*** Deleting file '%s'"
119 msgstr "*** Đang xóa tập tin “%s”"
121 #: src/commands.c:684
122 msgid "# recipe to execute"
123 msgstr "# công thức cần thực hiện"
125 #: src/commands.c:687
127 msgstr " (dựng-sẵn):"
129 #: src/commands.c:689
131 msgid " (from '%s', line %lu):\n"
132 msgstr " (từ “%s”, dòng %lu):\n"
144 msgid "# %s: could not be stat'd.\n"
145 msgstr "# %s: không thể lấy thống kê.\n"
148 msgid "# %s (key %s, mtime %I64u): could not be opened.\n"
149 msgstr "# %s (khóa %s, mtime %I64u): không thể mở.\n"
153 msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n"
154 msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể mở.\n"
158 msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n"
159 msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể mở.\n"
162 msgid "# %s (key %s, mtime %I64u): "
163 msgstr "# %s (khóa %s, mtime %I64u): "
167 msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): "
168 msgstr "# %s (thiết bị %d, inode [%d,%d,%d]): "
172 msgid "# %s (device %ld, inode %ld): "
173 msgstr "# %s (thiết bị %ld, inode %ld): "
175 #: src/dir.c:1142 src/dir.c:1163
179 #: src/dir.c:1145 src/dir.c:1166
183 #: src/dir.c:1147 src/dir.c:1168
188 msgid " impossibilities"
189 msgstr " việc không thể làm được"
193 msgstr " cho đến giờ."
197 msgid " impossibilities in %lu directories.\n"
198 msgstr " việc không thể làm được trong %lu thư mục.\n"
202 msgid "Recursive variable '%s' references itself (eventually)"
203 msgstr "Biến đệ quy “%s” (cuối cùng) lại tham chiếu đến chính nó"
207 msgid "unterminated variable reference"
208 msgstr "tham chiếu biến chưa chấm dứt"
212 msgid "Recipe was specified for file '%s' at %s:%lu,"
213 msgstr "Công thức được chỉ định cho tập tin “%s” tại %s:%lu,"
217 msgid "Recipe for file '%s' was found by implicit rule search,"
218 msgstr "Tìm thấy công thức cho tập tin “%s” nhờ quy tắc tìm kiếm ngầm,"
222 msgid "but '%s' is now considered the same file as '%s'."
223 msgstr "nhưng “%s” bây giờ được cũng được xem là cùng tập tin “%s”."
227 msgid "Recipe for '%s' will be ignored in favor of the one for '%s'."
229 "Công thức cho “%s” sẽ bị bỏ qua trong sự chấp thuận của một cái cho “%s”."
233 msgid "can't rename single-colon '%s' to double-colon '%s'"
234 msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đơn thành “%s” hai chấm đôi"
238 msgid "can't rename double-colon '%s' to single-colon '%s'"
239 msgstr "không thể đổi tên “%s” hai chấm đôi thành “%s” hai chấm đơn"
243 msgid "*** Deleting intermediate file '%s'"
244 msgstr "*** Đang xóa tập tin trung gian “%s”"
248 msgid "Removing intermediate files...\n"
249 msgstr "Xóa các tập tin trung gian…\n"
253 msgstr "Giờ hiện tại"
257 msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s"
258 msgstr "%s: Thời gian của tập tin ở ngoài phạm vi nên thay thế bằng %s"
261 msgid "# Not a target:"
262 msgstr "# Không phải là đích:"
265 msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)."
266 msgstr "# Tập tin giá trị (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)."
269 msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)."
270 msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)."
273 msgid "# Command line target."
274 msgstr "# Đích dòng lệnh."
277 msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile."
278 msgstr "# Mặc định, MAKEFILES, hoặc makefile kiểu -include/sinclude."
281 msgid "# Builtin rule"
282 msgstr "# Quy tắc dựng sẵn"
285 msgid "# Implicit rule search has been done."
286 msgstr "# Hoàn tất tìm quy tắc ngầm."
289 msgid "# Implicit rule search has not been done."
290 msgstr "# Chưa hoàn tất tìm quy tắc ngầm."
294 msgid "# Implicit/static pattern stem: '%s'\n"
295 msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: “%s”\n"
298 msgid "# File is an intermediate prerequisite."
299 msgstr "# Tập tin là một điều kiện tiên quyết trung gian."
302 msgid "# Also makes:"
306 msgid "# Modification time never checked."
307 msgstr "# Chưa kiểm tra giờ sửa đổi."
310 msgid "# File does not exist."
311 msgstr "# Tập tin không tồn tại."
314 msgid "# File is very old."
315 msgstr "# Tập tin rất cũ."
319 msgid "# Last modified %s\n"
320 msgstr "# Lần sửa cuối cùng %s\n"
323 msgid "# File has been updated."
324 msgstr "# Tập tin đã được cập nhật."
327 msgid "# File has not been updated."
328 msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật."
331 msgid "# Recipe currently running (THIS IS A BUG)."
332 msgstr "# Công thức đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)."
335 msgid "# Dependencies recipe running (THIS IS A BUG)."
336 msgstr "# Công thức phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ MỘT LỖI)."
339 msgid "# Successfully updated."
340 msgstr "# Cập nhật thành công."
343 msgid "# Needs to be updated (-q is set)."
344 msgstr "# Cần được cập nhật (-q được đặt)."
347 msgid "# Failed to be updated."
348 msgstr "# Gặp lỗi khi cập nhật."
351 msgid "# Invalid value in 'command_state' member!"
352 msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành viên “command_state”!"
365 "# files hash-table stats:\n"
369 "# thống kê bảng băm tập tin:\n"
374 msgid "%s: Field '%s' not cached: %s"
375 msgstr "%s: Trường “%s” chưa được nhớ đệm: %s"
377 #: src/function.c:794
378 msgid "non-numeric first argument to 'word' function"
379 msgstr "đối số thứ nhất không phải dạng số cho hàm “word”"
381 #: src/function.c:799
383 msgid "first argument to 'word' function must be greater than 0"
384 msgstr "đối số thứ nhất cho hàm “word” phải lớn hơn 0"
386 #: src/function.c:819
387 msgid "non-numeric first argument to 'wordlist' function"
388 msgstr "đối số thứ nhất không phải số cho hàm “wordlist”"
390 #: src/function.c:821
391 msgid "non-numeric second argument to 'wordlist' function"
392 msgstr "đối số thứ hai không phải số cho hàm “wordlist”"
394 #: src/function.c:1533
396 msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n"
397 msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(In) gặp lỗi (e=%ld)\n"
399 #: src/function.c:1557
401 msgid "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n"
402 msgstr "windows32_openpipe: DuplicateHandle(Err) gặp lỗi (e=%ld)\n"
404 #: src/function.c:1564
406 msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n"
407 msgstr "CreatePipe() bị lỗi (e=%ld)\n"
409 #: src/function.c:1572
411 msgid "windows32_openpipe(): process_init_fd() failed\n"
412 msgstr "windows32_openpipe(): process_init_fd() gặp lỗi\n"
414 #: src/function.c:1857
416 msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n"
417 msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n"
419 #: src/function.c:2230 src/function.c:2255
421 msgid "file: missing filename"
422 msgstr "file: thiết tên tập tin"
424 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
425 #: src/function.c:2234 src/function.c:2265
430 #: src/function.c:2242
432 msgid "write: %s: %s"
435 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
436 #: src/function.c:2245 src/function.c:2282
438 msgid "close: %s: %s"
439 msgstr "đóng: %s: %s"
441 #: src/function.c:2258
443 msgid "file: too many arguments"
444 msgstr "file: quá ít đối số"
446 #: src/function.c:2277
449 msgstr "read: %s: %s"
451 #: src/function.c:2290
453 msgid "file: invalid file operation: %s"
454 msgstr "tập tin: Thao tác tập tin không hợp lệ: %s"
456 #: src/function.c:2405
458 msgid "insufficient number of arguments (%d) to function '%s'"
459 msgstr "không đủ số đối số (%d) cho hàm “%s”"
461 #: src/function.c:2417
463 msgid "unimplemented on this platform: function '%s'"
464 msgstr "chưa được viết mã thi hành trên hệ thống này: hàm “%s”"
466 #: src/function.c:2483
468 msgid "unterminated call to function '%s': missing '%c'"
469 msgstr "cuộc gọi chưa được chấm dứt cho hàm “%s”: thiếu “%c”"
471 #: src/function.c:2667
473 msgid "Empty function name"
474 msgstr "Tên hàm trống rỗng"
476 #: src/function.c:2669
478 msgid "Invalid function name: %s"
479 msgstr "Tên hàm không hợp lệ: %s"
481 #: src/function.c:2671
483 msgid "Function name too long: %s"
484 msgstr "Tên hàm quá dài: %s"
486 #: src/function.c:2674
488 msgid "Invalid minimum argument count (%u) for function %s"
489 msgstr "Số lượng đối số tối thiểu (%u) là không hợp lệ cho hàm “%s”"
491 #: src/function.c:2677
493 msgid "Invalid maximum argument count (%u) for function %s"
494 msgstr "Số lượng đối số tối đa (%u) là không hợp lệ cho hàm “%s”"
498 msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
499 msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n"
503 msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
504 msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không nhận đối số\n"
508 msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
509 msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không nhận đối số\n"
511 #: src/getopt.c:705 src/getopt.c:878
513 msgid "%s: option '%s' requires an argument\n"
514 msgstr "%s: tùy chọn “%s” cần một đối số\n"
518 msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
519 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
523 msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
524 msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
528 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
529 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
533 msgid "%s: invalid option -- %c\n"
534 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n"
536 #: src/getopt.c:797 src/getopt.c:927
538 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
539 msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- %c\n"
543 msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
544 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
548 msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
549 msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không nhận một đối số\n"
553 msgid "guile: Expanding '%s'\n"
554 msgstr "guile: Đang khai triển “%s”\n"
558 msgid "guile: Evaluating '%s'\n"
559 msgstr "guile: Đang định giá “%s”\n"
563 msgid "can't allocate %lu bytes for hash table: memory exhausted"
564 msgstr "không thể cấp phát %lu byte cho bảng băm: hết bộ nhớ"
568 msgid "Load=%lu/%lu=%.0f%%, "
569 msgstr "Tải =%lu/%lu=%.0f%%, "
574 msgstr "Băm lại=%u, "
578 msgid "Collisions=%lu/%lu=%.0f%%"
579 msgstr "Xung đột =%lu/%lu=%.0f%%"
583 msgid "Looking for an implicit rule for '%s'.\n"
584 msgstr "Tìm quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
588 msgid "Looking for archive-member implicit rule for '%s'.\n"
589 msgstr "Tìm quy tắc ngầm về thành phần kho cho “%s”.\n"
591 #: src/implicit.c:311
593 msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n"
594 msgstr "Tránh quy tắc ngầm đệ quy.\n"
596 #: src/implicit.c:484
598 msgid "Stem too long: '%s%.*s'.\n"
599 msgstr "Stem quá dài: “%s%.*s”.\n"
601 #: src/implicit.c:490
603 msgid "Trying pattern rule with stem '%.*s'.\n"
604 msgstr "Thử quy tắc mẫu với cuống “%.*s”.\n"
606 #: src/implicit.c:717
608 msgid "Rejecting impossible rule prerequisite '%s'.\n"
609 msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết không thể thỏa “%s”.\n"
611 #: src/implicit.c:718
613 msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite '%s'.\n"
614 msgstr "Từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể “%s”.\n"
616 #: src/implicit.c:732
618 msgid "Trying rule prerequisite '%s'.\n"
619 msgstr "Thử điều kiện tiên quyết quy tắc “%s”.\n"
621 #: src/implicit.c:733
623 msgid "Trying implicit prerequisite '%s'.\n"
624 msgstr "Thử điều kiện tiên quyết ngầm “%s”.\n"
626 #: src/implicit.c:772
628 msgid "Found prerequisite '%s' as VPATH '%s'\n"
629 msgstr "Tìm thấy điều kiện tiên quyết “%s” làm VPATH “%s”\n"
631 #: src/implicit.c:786
633 msgid "Looking for a rule with intermediate file '%s'.\n"
634 msgstr "Tìm quy tắc có tập tin trung gian “%s”.\n"
637 msgid "Cannot create a temporary file\n"
638 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm\n"
641 msgid " (core dumped)"
648 #: src/job.c:557 src/job.c:1892
654 msgid "%s[%s: %s] Error %d%s"
655 msgstr "%s[%s: %s] Lỗi %d%s"
659 msgid "*** Waiting for unfinished jobs...."
660 msgstr "*** Đang đợi những công việc chưa hoàn tất…"
664 msgid "Live child %p (%s) PID %s %s\n"
665 msgstr "Tiến trình con còn sống %p (%s) PID %s %s\n"
667 #: src/job.c:706 src/job.c:900 src/job.c:1072 src/job.c:1644
674 msgid "Reaping winning child %p PID %s %s\n"
675 msgstr "Đang thắng lại tiến trình con %p PID %s %s\n"
679 msgid "Reaping losing child %p PID %s %s\n"
680 msgstr "Đang mất tiến trình con %p PID %s %s\n"
684 msgid "Cleaning up temp batch file %s\n"
685 msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s\n"
689 msgid "Cleaning up temp batch file %s failed (%d)\n"
690 msgstr "Dọn dẹp tập tin bó tạm %s gặp lỗi (%d)\n"
694 msgid "Removing child %p PID %s%s from chain.\n"
695 msgstr "Bỏ tiến trình con %p PID %s%s khỏi xâu.\n"
699 msgid "Released token for child %p (%s).\n"
700 msgstr "Đã giải phóng thẻ bài cho tiến trình con %p (%s).\n"
702 #: src/job.c:1575 src/job.c:2487
704 msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n"
705 msgstr "process_easy() gặp lỗi khi chạy tiến trình (e=%ld)\n"
707 #: src/job.c:1579 src/job.c:2491
711 "Counted %d args in failed launch\n"
714 "Đếm được %d đối số trong lần khởi chạy bị lỗi\n"
718 msgid "Putting child %p (%s) PID %s%s on the chain.\n"
719 msgstr "Đặt tiến trình con %p (%s) PID %s%s vào xâu.\n"
723 msgid "Obtained token for child %p (%s).\n"
724 msgstr "Đã lấy thẻ bài cho điều con %p (%s).\n"
728 msgid "%s: target '%s' does not exist"
729 msgstr "%s: đích “%s” không tồn tại"
733 msgid "%s: update target '%s' due to: %s"
734 msgstr "%s: cập nhật đích “%s”, cần bởi: %s"
738 msgid "cannot enforce load limits on this operating system"
739 msgstr "không thể buộc giới hạn tải trên hệ điều hành này"
742 msgid "cannot enforce load limit: "
743 msgstr "không thể buộc giới hạn tải: "
747 msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n"
749 "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu vào chuẩn\n"
753 msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n"
755 "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra chuẩn\n"
759 msgid "no more file handles: could not duplicate stderr\n"
761 "không thể xử lý thêm tập tin nào nữa: không thể nhân đôi đầu ra lỗi chuẩn\n"
765 msgid "Could not restore stdin\n"
766 msgstr "Không thể phục hồi đầu vào chuẩn\n"
770 msgid "Could not restore stdout\n"
771 msgstr "Không thể phục hồi đầu ra chuẩn\n"
775 msgid "Could not restore stderr\n"
776 msgstr "Không thể phục hồi đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n"
780 msgid "make reaped child pid %s, still waiting for pid %s\n"
781 msgstr "đặt điều con đã bắt là PID %s, vẫn còn đợi PID %s\n"
785 msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted"
786 msgstr "spawnvpe: cạn không gian dành cho biến môi trường"
790 msgid "$SHELL changed (was '%s', now '%s')\n"
791 msgstr "$SHELL thay đổi (trước là “%s”, giờ là “%s”)\n"
793 #: src/job.c:3300 src/job.c:3485
795 msgid "Creating temporary batch file %s\n"
796 msgstr "Tạo tập tin bó lệnh tạm: %s\n"
801 "Batch file contents:\n"
804 "Nội dung tập tin bó lệnh:\n"
810 "Batch file contents:%s\n"
813 "Nội dung tập tin bó lệnh:%s\n"
818 msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
819 msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh shell sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
823 msgid "Failed to open global symbol table: %s"
824 msgstr "Gặp lỗi khi mở bảng ký hiệu toàn cục: %s"
828 msgid "Loaded object %s is not declared to be GPL compatible"
829 msgstr "Đối tượng %s đã được tải không được công bố là tương thích GPL"
833 msgid "Failed to load symbol %s from %s: %s"
834 msgstr "Gặp lỗi khi tải ký hiệu %s từ %s: %s"
838 msgid "Empty symbol name for load: %s"
839 msgstr "Tên ký hiệu là trống rỗng cho việc tải: %s"
843 msgid "Loading symbol %s from %s\n"
844 msgstr "Đang tải ký hiệu %s từ %s\n"
848 msgid "The 'load' operation is not supported on this platform."
849 msgstr "Không hỗ trợ thao tác “load” trên hệ thống này."
856 msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n"
857 msgstr " -b, -m Bỏ qua để tương thích.\n"
860 msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n"
861 msgstr " -B, --always-make Tạo mọi đích vô điều kiện.\n"
865 " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n"
866 " Change to DIRECTORY before doing anything.\n"
868 " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n"
869 " Chuyển sang THƯ MỤC này trước khi làm.\n"
872 msgid " -d Print lots of debugging information.\n"
873 msgstr " -d In rất nhiều thông tin gỡ rối.\n"
877 " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n"
879 " --debug[=CỜ…] In nhiều loại thông tin gỡ rối khác nhau.\n"
883 " -e, --environment-overrides\n"
884 " Environment variables override makefiles.\n"
886 " -e, --environment-overrides\n"
887 " Biến môi trường đè tập tin makefile.\n"
891 " -E STRING, --eval=STRING Evaluate STRING as a makefile statement.\n"
893 " -E STRING, --eval=CHUỖI Định lượng CHUỖI như một lệnh makefile.\n"
897 " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n"
898 " Read FILE as a makefile.\n"
900 " -f TẬP-TIN, --file=TẬP-TIN, --makefile=TẬP-TIN\n"
901 " Đọc TẬP-TIN dạng makefile.\n"
904 msgid " -h, --help Print this message and exit.\n"
905 msgstr " -h, --help Hiển thị trợ giúp này và thoát.\n"
908 msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from recipes.\n"
909 msgstr " -i, --ignore-errors Bỏ qua lỗi từ công thức.\n"
913 " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n"
914 " Search DIRECTORY for included makefiles.\n"
916 " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n"
917 " Quét THƯ-MỤC này tìm makefile con.\n"
921 " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no "
924 " -j [N], --jobs[=N] Cho phép N công việc đồng thời; không có đối "
929 " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n"
930 msgstr " -k, --keep-going Cứ tiếp tục khi không thể tạo đích.\n"
934 " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
935 " Don't start multiple jobs unless load is below "
938 " -l [SỐ], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
939 " Chỉ chạy nhiều công việc nếu tải dưới N.\n"
943 " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and "
946 " -L, --check-symlink-times Dùng mtime mới nhất giữa liên kết và đích.\n"
950 " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
951 " Don't actually run any recipe; just print "
954 " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
955 " Không chạy công thức; chỉ in chúng ra.\n"
959 " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n"
960 " Consider FILE to be very old and don't remake "
963 " -o TẬP-TIN, --old-file=TẬP-TIN, --assume-old=TẬP-TIN\n"
964 " Coi TẬP-TIN là rất cũ và không tạo lại.\n"
968 " -O[TYPE], --output-sync[=TYPE]\n"
969 " Synchronize output of parallel jobs by TYPE.\n"
971 " -O[KIỂU], --output-sync[=KIỂU]\n"
972 " Đồng bộ hóa kết xuất công việc song song theo "
976 msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n"
977 msgstr " -p, --print-data-base In cơ sở dữ liệu nội bộ của make.\n"
981 " -q, --question Run no recipe; exit status says if up to "
984 " -q, --question Không chạy; mã thoát là \"đã cập nhật\".\n"
987 msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n"
988 msgstr " -r, --no-builtin-rules Tắt quy tắc ngầm dựng sẵn.\n"
991 msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n"
992 msgstr " -R, --no-builtin-variables Tắt đặt biến dựng sẵn.\n"
995 msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo recipes.\n"
996 msgstr " -s, --silent, --quiet Không in lại công thức.\n"
999 msgid " --no-silent Echo recipes (disable --silent mode).\n"
1000 msgstr " --no-silent In ra công thức (tắt chế độ --silent).\n"
1004 " -S, --no-keep-going, --stop\n"
1007 " -S, --no-keep-going, --stop\n"
1011 msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n"
1012 msgstr " -t, --touch Chạm đích thay vì tạo lại.\n"
1015 msgid " --trace Print tracing information.\n"
1016 msgstr " --trace Hiển thị thông tin dấu vết.\n"
1020 " -v, --version Print the version number of make and exit.\n"
1021 msgstr " -v, --version Hiển thị phiên bản make rồi thoát.\n"
1024 msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n"
1025 msgstr " -w, --print-directory Hiển thị thư mục hiện thời.\n"
1029 " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on "
1031 msgstr " --no-print-directory Tắt -w, thậm chí nếu được bật ngầm.\n"
1035 " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n"
1036 " Consider FILE to be infinitely new.\n"
1038 " -W TẬP-TIN, --what-if=TẬP-TIN, --new-file=TẬP-TIN, --assume-new=TẬP-TIN\n"
1039 " Giả định TẬP-TIN là mới vô hạn.\n"
1043 " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is "
1046 " --warn-undefined-variables Cảnh báo tham chiếu đến biến chưa xác định.\n"
1050 msgid "empty string invalid as file name"
1051 msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ làm tên tập tin"
1055 msgid "unknown debug level specification '%s'"
1056 msgstr "không hiểu đặc tả cấp gỡ rối “%s”"
1060 msgid "unknown output-sync type '%s'"
1061 msgstr "không hiểu kiểu output-sync “%s”"
1065 msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%p)\n"
1066 msgstr "%s: Bắt được ngắt/ngoại lệ (mã = 0x%lx, địa chỉ = 0x%p)\n"
1072 "Unhandled exception filter called from program %s\n"
1073 "ExceptionCode = %lx\n"
1074 "ExceptionFlags = %lx\n"
1075 "ExceptionAddress = 0x%p\n"
1078 "Bộ lọc ngoại lệ không quản lý được gọi từ chương trình %s\n"
1079 "ExceptionCode (mã ngoại lệ) = %lx\n"
1080 "ExceptionFlags (các cờ ngoại lệ) = %lx\n"
1081 "ExceptionAddress (địa chỉ ngoại lệ) = 0x%p\n"
1085 msgid "Access violation: write operation at address 0x%p\n"
1086 msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ 0x%p\n"
1090 msgid "Access violation: read operation at address 0x%p\n"
1091 msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ 0x%p\n"
1093 #: src/main.c:941 src/main.c:956
1095 msgid "find_and_set_shell() setting default_shell = %s\n"
1096 msgstr "find_and_set_shell() đang đặt default_shell = %s\n"
1100 msgid "find_and_set_shell() path search set default_shell = %s\n"
1101 msgstr "find_and_set_shell() đã quét đường dẫn thì đặt default_shell = %s\n"
1106 "warning: jobserver unavailable: using -j1. Add '+' to parent make rule."
1108 "cảnh báo: trình jobserver không sẵn sàng: dùng -j1. Thêm “+” vào quy tắc "
1113 msgid "warning: -j%d forced in submake: resetting jobserver mode."
1115 "cảnh báo: -j%d bị ép buộc trong make con: đang đặt lại chế độ jobserver."
1119 msgid "Makefile from standard input specified twice."
1120 msgstr "Tập tin makefile từ đầu vào chuẩn được ghi hai lần."
1122 #: src/main.c:1819 src/vmsjobs.c:1248
1123 msgid "fopen (temporary file)"
1124 msgstr "fopen (tập tin tạm)"
1127 msgid "fwrite (temporary file)"
1128 msgstr "fwrite (tập tin tạm)"
1132 msgid "warning: -j%d forced in makefile: resetting jobserver mode."
1134 "cảnh báo: -j%d bị ép buộc trong make con: đang đặt lại chế độ jobserver."
1138 msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform."
1139 msgstr "Không hỗ trợ công việc song song (-j) trên hệ thống này."
1143 msgid "Resetting to single job (-j1) mode."
1144 msgstr "Đặt lại thành chế độ công việc đơn (-j1)."
1148 msgid "Symbolic links not supported: disabling -L."
1149 msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm: tắt -L."
1153 msgid "Updating makefiles....\n"
1154 msgstr "Cập nhật makefile…\n"
1158 msgid "Makefile '%s' might loop; not remaking it.\n"
1159 msgstr "Makefile “%s” bị lặp; không tạo lại nó.\n"
1163 msgid "Failed to remake makefile '%s'."
1164 msgstr "Gặp lỗi khi làm lại makefile “%s”."
1168 msgid "Included makefile '%s' was not found."
1169 msgstr "Không tìm thấy makefile bao gồm “%s”."
1173 msgid "Makefile '%s' was not found"
1174 msgstr "Không tìm thấy makefile “%s”"
1178 msgid "Couldn't change back to original directory."
1179 msgstr "Không thể chuyển về thư mục gốc."
1183 msgid "Re-executing[%u]:"
1184 msgstr "Thực hiện lại[%u]:"
1187 msgid "unlink (temporary file): "
1188 msgstr "unlink (bỏ liên kết tập tin tạm): "
1192 msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target"
1193 msgstr ".DEFAULT_GOAL chứa nhiều đích"
1198 msgstr "Không có đích"
1202 msgid "No targets specified and no makefile found"
1203 msgstr "Chưa chỉ định đích, và không tìm thấy makefile"
1207 msgid "Updating goal targets....\n"
1208 msgstr "Đang cập nhật đích mong muốn…\n"
1212 msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete."
1214 "cảnh báo: Phát hiện lệch giờ. Bản dịch của bạn có thể không hoàn thiện."
1218 msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n"
1219 msgstr "Cách dùng: %s [các_tùy_chọn] [đích] …\n"
1225 "This program built for %s\n"
1228 "Chương trình này đã được dịch cho %s\n"
1234 "This program built for %s (%s)\n"
1237 "Chương trình này đã được dịch cho %s (%s)\n"
1241 msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n"
1243 "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>\n"
1244 "Hãy thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
1248 msgid "the '%s%s' option requires a non-empty string argument"
1249 msgstr "tùy chọn “%s%s” cần một đối số là chuỗi khác rỗng"
1253 msgid "the '-%c' option requires a positive integer argument"
1254 msgstr "tùy chọn “-%c” cần một đối số số nguyên dương"
1258 msgid "%sBuilt for %s\n"
1259 msgstr "%sĐược biên dịch cho %s\n"
1263 msgid "%sBuilt for %s (%s)\n"
1264 msgstr "%sĐược biên dịch cho %s (%s)\n"
1269 "%sLicense GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1271 "%sThis is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
1272 "%sThere is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
1274 "%sGiấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://"
1275 "gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
1276 "%sĐây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
1277 "%sKHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
1283 "# Make data base, printed on %s"
1286 "# Cơ sở dữ liệu Make, in lúc %s"
1292 "# Finished Make data base on %s\n"
1295 "# Hoàn tất cơ sở dữ liệu Make lúc %s\n"
1299 msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n"
1300 msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n"
1303 msgid "Initialized access"
1304 msgstr "Truy cập đã được khởi tạo"
1308 msgstr "Truy cập người dùng"
1312 msgstr "Truy cập Make"
1315 msgid "Child access"
1316 msgstr "Truy cập con"
1320 msgid "%s: Entering an unknown directory\n"
1321 msgstr "%s: Vào thư mục lạ\n"
1325 msgid "%s: Leaving an unknown directory\n"
1326 msgstr "%s: Rời khỏi thư mục lạ\n"
1330 msgid "%s: Entering directory '%s'\n"
1331 msgstr "%s: Vào thư mục “%s”\n"
1335 msgid "%s: Leaving directory '%s'\n"
1336 msgstr "%s: Rời thư mục “%s”\n"
1340 msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n"
1341 msgstr "%s[%u]: Vào thư mục chưa biết\n"
1345 msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n"
1346 msgstr "%s[%u]: Rời khỏi thư mục lạ\n"
1350 msgid "%s[%u]: Entering directory '%s'\n"
1351 msgstr "%s[%u]: Vào thư mục “%s”\n"
1355 msgid "%s[%u]: Leaving directory '%s'\n"
1356 msgstr "%s[%u]: Rời khỏi thư mục “%s”\n"
1358 #: src/output.c:442 src/output.c:444
1360 msgid "write error: stdout"
1361 msgstr "lỗi ghi: đầu ra tiêu chuẩn"
1367 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
1373 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
1381 msgid "-O[TYPE] (--output-sync[=TYPE]) is not configured for this build."
1382 msgstr "-O[KIỂU] (--output-sync[=KIỂU]) chưa được cấu hình cho lần dịch này."
1385 msgid "creating jobs pipe"
1386 msgstr "tạo ống dẫn công việc"
1388 #: src/posixos.c:98 src/posixos.c:251
1389 msgid "duping jobs pipe"
1390 msgstr "nhân bản ống dẫn công việc"
1392 #: src/posixos.c:104
1393 msgid "init jobserver pipe"
1394 msgstr "khởi tạo đường ống “jobserver”"
1396 #: src/posixos.c:119
1398 msgid "internal error: invalid --jobserver-auth string '%s'"
1399 msgstr "lỗi nội bộ: gặp chuỗi --jobserver-auth “%s” không hợp lệ"
1401 #: src/posixos.c:122
1403 msgid "Jobserver client (fds %d,%d)\n"
1404 msgstr "Ứng dụng khách jobserver (fds %d,%d)\n"
1406 #: src/posixos.c:138
1407 msgid "jobserver pipeline"
1408 msgstr "đường ống “jobserver”"
1410 #: src/posixos.c:186
1411 msgid "write jobserver"
1412 msgstr "ghi lại trình phục vụ công việc"
1414 #: src/posixos.c:300
1416 msgid "job server shut down"
1417 msgstr "tắt máy phục vụ công việc"
1419 #: src/posixos.c:303
1420 msgid "pselect jobs pipe"
1421 msgstr "pselect (chọn tiến trình?) ống dẫn công việc"
1423 #: src/posixos.c:319 src/posixos.c:433
1424 msgid "read jobs pipe"
1425 msgstr "đọc ống dẫn công việc"
1429 msgid "Reading makefiles...\n"
1430 msgstr "Đang đọc makefile…\n"
1434 msgid "Reading makefile '%s'"
1435 msgstr "Đang đọc makefile “%s”"
1439 msgid " (no default goal)"
1440 msgstr " (không có mục đích mặc định)"
1444 msgid " (search path)"
1445 msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)"
1449 msgid " (don't care)"
1450 msgstr " (không quan tâm)"
1454 msgid " (no ~ expansion)"
1455 msgstr " (không nối thêm ~)"
1459 msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile '%s'\n"
1460 msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong makefile “%s”\n"
1464 msgid "Skipping UTF-8 BOM in makefile buffer\n"
1465 msgstr "Bỏ qua “UTF-8 BOM” trong bộ đệm của tập tin makefile\n"
1469 msgid "invalid syntax in conditional"
1470 msgstr "cú pháp không hợp lệ trong biểu thức điều kiện"
1474 msgid "%s: failed to load"
1475 msgstr "%s: gặp lỗi khi tải"
1479 msgid "recipe commences before first target"
1480 msgstr "công thức bắt đầu trước đích thứ nhất"
1484 msgid "missing rule before recipe"
1485 msgstr "thiếu quy tắc trước công thức"
1489 msgid "missing separator (did you mean TAB instead of 8 spaces?)"
1491 "thiếu dấu phân cách (bạn đã định dùng TAB thay vì 8 khoảng trắng phải không?)"
1495 msgid "missing separator"
1496 msgstr "thiếu dấu phân cách"
1500 msgid "missing target pattern"
1501 msgstr "thiếu mẫu đích"
1505 msgid "multiple target patterns"
1506 msgstr "nhiều mẫu đích"
1510 msgid "target pattern contains no '%%'"
1511 msgstr "mẫu đích không chứa “%%”"
1515 msgid "missing 'endif'"
1516 msgstr "thiếu chỉ thị “endif”"
1518 #: src/read.c:1443 src/read.c:1488 src/variable.c:1600
1520 msgid "empty variable name"
1521 msgstr "tên biến rỗng"
1525 msgid "extraneous text after 'define' directive"
1526 msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “define”"
1530 msgid "missing 'endef', unterminated 'define'"
1531 msgstr "thiếu “endef”, chỉ thị “define” chưa hoàn thiện"
1535 msgid "extraneous text after 'endef' directive"
1536 msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “endef”"
1540 msgid "extraneous text after '%s' directive"
1541 msgstr "gặp các ký tự thừa đằng sau chỉ thị “%s”"
1545 msgid "extraneous '%s'"
1546 msgstr "gặp “%s” thừa"
1550 msgid "only one 'else' per conditional"
1551 msgstr "chỉ cho phép một “else” cho mỗi biểu thức điều kiện"
1555 msgid "Malformed target-specific variable definition"
1556 msgstr "Định nghĩa biến đích riêng biệt bị hỏng"
1560 msgid "prerequisites cannot be defined in recipes"
1561 msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết cho công thức"
1565 msgid "grouped targets must provide a recipe"
1566 msgstr "các đích đã nhóm phải cung cấp một công thức"
1570 msgid "mixed implicit and static pattern rules"
1571 msgstr "trộn lẫn quy tắc ngầm và mẫu tĩnh"
1575 msgid "mixed implicit and normal rules"
1576 msgstr "trộn quy tắc ngầm và thường"
1580 msgid "target '%s' doesn't match the target pattern"
1581 msgstr "đích “%s” không tương ứng với mẫu đích"
1583 #: src/read.c:2122 src/read.c:2168
1585 msgid "target file '%s' has both : and :: entries"
1586 msgstr "tập tin đích “%s” có cả hai hạng mục : và ::"
1590 msgid "target '%s' given more than once in the same rule"
1591 msgstr "đích “%s” có nhiều hơn một trong cùng một quy tắc"
1595 msgid "warning: overriding recipe for target '%s'"
1596 msgstr "cảnh báo: đè công thức cho đích “%s”"
1600 msgid "warning: ignoring old recipe for target '%s'"
1601 msgstr "cảnh báo: bỏ qua công thức cũ cho đích “%s”"
1605 msgid "*** mixed implicit and normal rules: deprecated syntax"
1606 msgstr "*** trộn quy tắc ngầm và thường: cú pháp này đã lạc hậu"
1610 msgid "warning: overriding group membership for target '%s'"
1611 msgstr "cảnh báo: đè thành viên nhóm cho đích “%s”"
1615 msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored"
1616 msgstr "cảnh báo: thấy ký tự NUL; bỏ qua phần còn lại của dòng"
1620 msgid "Nothing to be done for '%s'."
1621 msgstr "Không cần làm gì cho “%s”."
1625 msgid "'%s' is up to date."
1626 msgstr "“%s” đã cập nhật rồi."
1630 msgid "Pruning file '%s'.\n"
1631 msgstr "Xén bớt tập tin “%s”.\n"
1635 msgid "%sNo rule to make target '%s', needed by '%s'%s"
1636 msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”, cần bởi “%s”%s"
1640 msgid "%sNo rule to make target '%s'%s"
1641 msgstr "%sKhông có quy tắc để tạo đích “%s”%s"
1645 msgid "Considering target file '%s'.\n"
1646 msgstr "Coi tập tin đích “%s”.\n"
1650 msgid "Recently tried and failed to update file '%s'.\n"
1651 msgstr "Vừa thử và thất bại khi cập nhật “%s”.\n"
1655 msgid "File '%s' was considered already.\n"
1656 msgstr "Coi tập tin “%s” là đã sẵn có rồi.\n"
1660 msgid "Still updating file '%s'.\n"
1661 msgstr "Vẫn đang cập nhật tập tin “%s”.\n"
1665 msgid "Finished updating file '%s'.\n"
1666 msgstr "Hoàn tất cập nhật tập tin “%s”.\n"
1670 msgid "File '%s' does not exist.\n"
1671 msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại.\n"
1676 "*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file '%s' has a high resolution time stamp"
1678 "*** Cảnh báo: tập tin .LOW_RESOLUTION_TIME “%s” có nhãn thời gian độ phân "
1681 #: src/remake.c:507 src/remake.c:1039
1683 msgid "Found an implicit rule for '%s'.\n"
1684 msgstr "Tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
1686 #: src/remake.c:509 src/remake.c:1041
1688 msgid "No implicit rule found for '%s'.\n"
1689 msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho “%s”.\n"
1693 msgid "Using default recipe for '%s'.\n"
1694 msgstr "Dùng công thức mặc định cho “%s”.\n"
1696 #: src/remake.c:549 src/remake.c:1088
1698 msgid "Circular %s <- %s dependency dropped."
1699 msgstr "Bỏ phụ thuộc vòng tròn %s <- %s."
1703 msgid "Finished prerequisites of target file '%s'.\n"
1704 msgstr "Hoàn tất điều kiện tiên quyết của tập tin đích “%s”.\n"
1708 msgid "The prerequisites of '%s' are being made.\n"
1709 msgstr "Đang tạo điều kiện tiên quyết của “%s”.\n"
1713 msgid "Giving up on target file '%s'.\n"
1714 msgstr "Chịu thua tập tin đích “%s”.\n"
1718 msgid "Target '%s' not remade because of errors."
1719 msgstr "Đích “%s” không được tạo lại do lỗi."
1723 msgid "Prerequisite '%s' is order-only for target '%s'.\n"
1724 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là order-only (chỉ thứ tự) cho đích “%s”.\n"
1728 msgid "Prerequisite '%s' of target '%s' does not exist.\n"
1729 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” của đích “%s” không tồn tại.\n"
1733 msgid "Prerequisite '%s' is newer than target '%s'.\n"
1734 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” là mới hơn đích “%s” .\n"
1738 msgid "Prerequisite '%s' is older than target '%s'.\n"
1739 msgstr "Điều kiện tiên quyết “%s” cũ hơn đích “%s” .\n"
1743 msgid "Target '%s' is double-colon and has no prerequisites.\n"
1744 msgstr "Đích “%s” là hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết.\n"
1748 msgid "No recipe for '%s' and no prerequisites actually changed.\n"
1750 "Không có công thức cho “%s” và chưa thay đổi điều kiện tiên quyết nào.\n"
1754 msgid "Making '%s' due to always-make flag.\n"
1755 msgstr "Tạo “%s” do cờ “always-make”.\n"
1759 msgid "No need to remake target '%s'"
1760 msgstr "Không cần tạo lại đích “%s”."
1764 msgid "; using VPATH name '%s'"
1765 msgstr "; dùng tên VPATH “%s”"
1769 msgid "Must remake target '%s'.\n"
1770 msgstr "Phải tạo lại đích “%s”.\n"
1774 msgid " Ignoring VPATH name '%s'.\n"
1775 msgstr " Bỏ qua tên VPATH “%s”.\n"
1779 msgid "Recipe of '%s' is being run.\n"
1780 msgstr "Đang chạy công thức của “%s”.\n"
1784 msgid "Failed to remake target file '%s'.\n"
1785 msgstr "Gặp lỗi khi tạo lại được tập tin đích “%s”.\n"
1789 msgid "Successfully remade target file '%s'.\n"
1790 msgstr "Tạo lại thành công tập tin đích “%s”.\n"
1794 msgid "Target file '%s' needs to be remade under -q.\n"
1795 msgstr "Tập tin đích “%s” cần được tạo lại dưới tùy chọn “-q”.\n"
1797 #: src/remake.c:1047
1799 msgid "Using default commands for '%s'.\n"
1800 msgstr "Dùng lệnh mặc định cho “%s”.\n"
1802 #: src/remake.c:1422
1804 msgid "Warning: File '%s' has modification time %s s in the future"
1805 msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi %s giây trong thì tương lai"
1807 #: src/remake.c:1662
1809 msgid ".LIBPATTERNS element '%s' is not a pattern"
1810 msgstr "Phần tử .LIBPATTERNS “%s” không phải là một mẫu"
1812 #: src/remote-cstms.c:122
1814 msgid "Customs won't export: %s\n"
1815 msgstr "Phần tùy chỉnh không xuất được: %s\n"
1819 msgid "warning: ignoring prerequisites on suffix rule definition"
1833 "# No implicit rules."
1836 "# Không có quy tắc ngầm."
1842 "# %u implicit rules, %u (%.1f%%) terminal."
1845 "# %u quy tắc ngầm, %u (%.1f%%) đầu cuối."
1849 msgid "BUG: num_pattern_rules is wrong! %u != %u"
1850 msgstr "LỖI: num_pattern_rules không đúng! %u != %u"
1853 msgid "unknown signal"
1854 msgstr "tín hiệu lạ"
1868 #: src/signame.c:101
1869 msgid "Illegal Instruction"
1870 msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
1872 #: src/signame.c:104
1873 msgid "Trace/breakpoint trap"
1874 msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
1876 #: src/signame.c:109
1880 #: src/signame.c:112
1884 #: src/signame.c:115
1888 #: src/signame.c:118
1889 msgid "Floating point exception"
1890 msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
1892 #: src/signame.c:121
1894 msgstr "Bị buộc kết thúc"
1896 #: src/signame.c:124
1900 #: src/signame.c:127
1901 msgid "Segmentation fault"
1902 msgstr "Lỗi phân đoạn"
1904 #: src/signame.c:130
1905 msgid "Bad system call"
1906 msgstr "Lệnh gọi hệ thống sai"
1908 #: src/signame.c:133
1910 msgstr "Ống dẫn hỏng"
1912 #: src/signame.c:136
1914 msgstr "Đồng hồ báo động"
1916 #: src/signame.c:139
1918 msgstr "Đã chấm dứt"
1920 #: src/signame.c:142
1921 msgid "User defined signal 1"
1922 msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1"
1924 #: src/signame.c:145
1925 msgid "User defined signal 2"
1926 msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2"
1928 #: src/signame.c:150 src/signame.c:153
1929 msgid "Child exited"
1930 msgstr "Tiến trình con đã thoát"
1932 #: src/signame.c:156
1933 msgid "Power failure"
1934 msgstr "Mất điện đột ngột"
1936 #: src/signame.c:159
1940 #: src/signame.c:162
1941 msgid "Stopped (tty input)"
1942 msgstr "Bị ngừng (đầu vào tty)"
1944 #: src/signame.c:165
1945 msgid "Stopped (tty output)"
1946 msgstr "Bị ngừng (đầu ra tty)"
1948 #: src/signame.c:168
1949 msgid "Stopped (signal)"
1950 msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)"
1952 #: src/signame.c:171
1953 msgid "CPU time limit exceeded"
1954 msgstr "Vượt giới hạn thời gian CPU"
1956 #: src/signame.c:174
1957 msgid "File size limit exceeded"
1958 msgstr "Vượt giới hạn kích cỡ tập tin"
1960 #: src/signame.c:177
1961 msgid "Virtual timer expired"
1962 msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã hết hạn"
1964 #: src/signame.c:180
1965 msgid "Profiling timer expired"
1966 msgstr "Hết hạn đếm thời gian khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống"
1968 #: src/signame.c:186
1969 msgid "Window changed"
1970 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1972 #: src/signame.c:189
1974 msgstr "Đã tiếp tục"
1976 #: src/signame.c:192
1977 msgid "Urgent I/O condition"
1978 msgstr "Điều kiện I/O khẩn cấp"
1980 #: src/signame.c:199 src/signame.c:208
1981 msgid "I/O possible"
1984 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1985 #: src/signame.c:202
1989 # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
1990 #: src/signame.c:205
1994 #: src/signame.c:211
1995 msgid "Resource lost"
1996 msgstr "Tài nguyên bị mất"
1998 #: src/signame.c:214
1999 msgid "Danger signal"
2000 msgstr "Tín hiệu nguy hiểm"
2002 #: src/signame.c:217
2003 msgid "Information request"
2004 msgstr "Yêu cầu thông tin"
2006 #: src/signame.c:220
2007 msgid "Floating point co-processor not available"
2008 msgstr "Không có bộ đồng xử lý số thực dấu chấm động"
2010 #: src/strcache.c:274
2014 "%s No strcache buffers\n"
2017 "%s Không có bộ đệm strcache\n"
2019 #: src/strcache.c:304
2023 "%s strcache buffers: %lu (%lu) / strings = %lu / storage = %lu B / avg = %lu "
2027 "%s bộ đệm strcache: %lu (%lu) / chuỗi = %lu / lưu = %lu B / t.bình = "
2030 #: src/strcache.c:308
2033 "%s current buf: size = %hu B / used = %hu B / count = %hu / avg = %u B\n"
2035 "%s đệm hiện tại: kcỡ = %hu B / đã dùng = %hu B / slượng = %hu / tbình = %u "
2038 #: src/strcache.c:319
2040 msgid "%s other used: total = %lu B / count = %lu / avg = %lu B\n"
2041 msgstr "%s được dùng khác: tổng = %lu B / s.lượng = %lu / t.bình = %lu B\n"
2043 #: src/strcache.c:322
2046 "%s other free: total = %lu B / max = %lu B / min = %lu B / avg = %hu B\n"
2048 "%s trống khác: tổng = %lu B / tđa = %lu B / t.thiểu = %lu B / t.bình = %hu "
2051 #: src/strcache.c:326
2055 "%s strcache performance: lookups = %lu / hit rate = %lu%%\n"
2058 "%s hiệu năng strcache: tra cứu = %lu / tỷ lệ trúng = %lu%%\n"
2060 #: src/strcache.c:328
2062 "# hash-table stats:\n"
2065 "# thống kê bảng băm tập tin:\n"
2068 #: src/variable.c:1653
2072 #: src/variable.c:1656
2076 #: src/variable.c:1659
2080 #: src/variable.c:1662
2084 #: src/variable.c:1665
2085 msgid "environment under -e"
2086 msgstr "môi trường với -e"
2088 #: src/variable.c:1668
2089 msgid "command line"
2092 #: src/variable.c:1671
2093 msgid "'override' directive"
2094 msgstr "chỉ thị “override”"
2096 #: src/variable.c:1682
2098 msgid " (from '%s', line %lu)"
2099 msgstr " (từ “%s”, dòng %lu)"
2101 #: src/variable.c:1745
2102 msgid "# variable set hash-table stats:\n"
2103 msgstr "# thống kê bảng băm biến được đặt:\n"
2105 #: src/variable.c:1756
2113 #: src/variable.c:1760
2116 "# Pattern-specific Variable Values"
2119 "# Giá trị biến đặc tả cho mẫu"
2121 #: src/variable.c:1774
2124 "# No pattern-specific variable values."
2127 "# Không có giá trị biến đặc tả cho mẫu."
2129 #: src/variable.c:1776
2133 "# %u pattern-specific variable values"
2136 "# %u giá trị biến đặc tả cho mẫu"
2138 #: src/variable.h:229
2140 msgid "warning: undefined variable '%.*s'"
2141 msgstr "cảnh báo: biến “%.*s” chưa được định nghĩa"
2143 #: src/vmsfunctions.c:91
2145 msgid "sys$search() failed with %d\n"
2146 msgstr "sys$search() gặp lỗi với %d\n"
2148 #: src/vmsjobs.c:244
2150 msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n"
2151 msgstr "-warning, có lẽ bạn cần phải bật lại xử lý CTRL-Y từ DCL.\n"
2153 #: src/vmsjobs.c:681
2155 msgid "BUILTIN CD %s\n"
2156 msgstr "BUILTIN CD %s\n"
2158 #: src/vmsjobs.c:1224
2163 #: src/vmsjobs.c:1284
2165 msgid "Append output to %s\n"
2166 msgstr "Nối thêm đầu ra vào %s\n"
2168 #: src/vmsjobs.c:1309
2170 msgid "Append %.*s and cleanup\n"
2171 msgstr "Nối thêm %.*s và dọn dẹp\n"
2173 #: src/vmsjobs.c:1322
2175 msgid "Executing %s instead\n"
2176 msgstr "Thực hiện %s để thay thế\n"
2181 "# VPATH Search Paths\n"
2184 "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n"
2187 msgid "# No 'vpath' search paths."
2188 msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm “vpath”."
2194 "# %u 'vpath' search paths.\n"
2197 "# %u đường dẫn tìm kiếm “vpath”.\n"
2202 "# No general ('VPATH' variable) search path."
2205 "# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”)."
2210 "# General ('VPATH' variable) search path:\n"
2214 "# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến “VPATH”):\n"
2217 #: src/w32/w32os.c:44
2219 msgid "Jobserver slots limited to %d\n"
2220 msgstr "Khe jobserver bị giới hạn thành %d\n"
2222 #: src/w32/w32os.c:60
2224 msgid "creating jobserver semaphore: (Error %ld: %s)"
2225 msgstr "đang tạo tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)"
2227 #: src/w32/w32os.c:79
2230 "internal error: unable to open jobserver semaphore '%s': (Error %ld: %s)"
2232 "lỗi nội tại: không thể mở cờ hiệu máy phục vụ công việc “%s”: (Lỗi %ld: %s)"
2234 #: src/w32/w32os.c:82
2236 msgid "Jobserver client (semaphore %s)\n"
2237 msgstr "Ứng dụng khách jobserver (cờ hiệu %s)\n"
2239 #: src/w32/w32os.c:123
2241 msgid "release jobserver semaphore: (Error %ld: %s)"
2242 msgstr "giải phóng tín hiệu jobserver: (Lỗi %ld: %s)"
2244 #: src/w32/w32os.c:194
2246 msgid "semaphore or child process wait: (Error %ld: %s)"
2247 msgstr "chờ tín hiệu hay tiến trình con: (Lỗi %ld: %s)"
2249 #~ msgid "%s: %s: Command not found\n"
2250 #~ msgstr "%s: %s: Không tìm thấy lệnh\n"
2252 #~ msgid "%s[%u]: %s: Command not found\n"
2253 #~ msgstr "%s[%u]: %s: Không tìm thấy lệnh\n"
2255 #~ msgid "%s: Shell program not found"
2256 #~ msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ"
2258 #~ msgid "%s is suspending for 30 seconds..."
2259 #~ msgstr "%s đang ngưng trong 30 giây…"
2261 #~ msgid "done sleep(30). Continuing.\n"
2262 #~ msgstr "đã ngủ(30). Tiếp tục.\n"
2264 #~ msgid "Unknown error %d"
2265 #~ msgstr "Lỗi chưa biết %d"
2267 #~ msgid "Warning: File '%s' has modification time in the future"
2268 #~ msgstr "Cảnh báo: Tập tin “%s” có giờ sửa đổi ở thì tương lai."
2270 #~ msgid " terminal."
2271 #~ msgstr " thiết bị cuối."
2273 #~ msgid "%s: recipe for target '%s' failed"
2274 #~ msgstr "%s: công thức cho đích “%s” gặp lỗi"
2276 #~ msgid "%s[%s] Error 0x%x%s"
2277 #~ msgstr "%s[%s] Lỗi 0x%x%s"
2279 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
2280 #~ msgid "%s[%s] %s%s%s"
2281 #~ msgstr "%s[%s] %s%s%s"
2283 #~ msgid "dup jobserver"
2284 #~ msgstr "dup jobserver"
2286 #~ msgid "Warning: Empty redirection\n"
2287 #~ msgstr "Cảnh báo: Chuyển hướng trống rỗng\n"
2289 #~ msgid "internal error: '%s' command_state"
2290 #~ msgstr "lỗi nội bộ: command_state “%s”"
2292 #~ msgid "BUILTIN [%s][%s]\n"
2293 #~ msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n"
2295 #~ msgid "BUILTIN ECHO %s->%s\n"
2296 #~ msgstr "BUILTIN ECHO %s->%s\n"
2298 #~ msgid "Unknown builtin command '%s'\n"
2299 #~ msgstr "Không hiểu lệnh dựng sẵn “%s”\n"
2301 #~ msgid "Builtin command is unknown or unsupported in .ONESHELL: '%s'\n"
2303 #~ "Lệnh dựng sẵn là chưa biết hoặc không được hỗ trợ trong .ONESHELL: “%s”\n"
2305 #~ msgid "Error, empty command\n"
2306 #~ msgstr "Lỗi, lệnh trống rỗng\n"
2308 #~ msgid "Redirected input from %s\n"
2309 #~ msgstr "Đã chuyển hướng đầu vào từ %s\n"
2311 #~ msgid "Redirected error to %s\n"
2312 #~ msgstr "Đã chuyển hướng lỗi tới %s\n"
2314 #~ msgid "Redirected output to %s\n"
2315 #~ msgstr "Đã chuyển hướng đầu ra tới %s\n"
2317 #~ msgid "Error spawning, %d\n"
2318 #~ msgstr "Gặp lỗi sản sinh tiến trình, %d\n"
2320 #~ msgid "internal error: multiple --sync-mutex options"
2321 #~ msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --sync-mutex"
2323 #~ msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options"
2324 #~ msgstr "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn --jobserver-fds"
2326 #~ msgid "virtual memory exhausted"
2327 #~ msgstr "hết bộ nhớ ảo"
2329 #~ msgid "write error"
2332 #~ msgid "BUILTIN RM %s\n"
2333 #~ msgstr "BUILTIN RM %s\n"
2335 #~ msgid "# Invalid value in 'update_status' member!"
2336 #~ msgstr "# Gặp giá trị sai trong thành phần “update_status”!"
2338 #~ msgid "unknown trace mode '%s'"
2339 #~ msgstr "không hiểu chế độ theo vết “%s”"
2341 #~ msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)"
2342 #~ msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bỏ qua)"
2344 #~ msgid "Invoking recipe from %s:%lu to update target `%s'.\n"
2345 #~ msgstr "Gọi công thức từ %s:%lu để cập nhật đích “%s”.\n"
2347 #~ msgid "Invoking builtin recipe to update target `%s'.\n"
2348 #~ msgstr "Gọi công thức dựng sẵn để cập nhật đích “%s”.\n"
2350 #~ msgid "%s # of strcache buffers: %d (* %d B/buffer = %d B)\n"
2351 #~ msgstr "%s # vùng đệm strcache: %d (* %d B/buffer = %d B)\n"
2355 #~ "# strcache hash-table stats:\n"
2359 #~ "# thống kê bảng băm strcache:\n"
2362 #~ msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n"
2364 #~ "Việc process_easy() (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình (e="
2368 #~ "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n"
2369 #~ "%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n"
2370 #~ "%sPARTICULAR PURPOSE.\n"
2372 #~ "%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
2373 #~ "%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
2376 #~ msgid "extraneous `endef'"
2377 #~ msgstr "gặp “endef” bắt nguồn ở ngoài"
2379 #~ msgid "empty `override' directive"
2380 #~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) rỗng"
2382 #~ msgid "invalid `override' directive"
2383 #~ msgstr "chỉ thị “override” (đè) không hợp lệ"
2385 #~ msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n"
2386 #~ msgstr "* cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n"
2388 #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available."
2389 #~ msgstr "Đừng ghi rõ “-j” hay “--jobs” nếu <sh.exe> không sẵn sàng."
2391 #~ msgid "Resetting make for single job mode."
2392 #~ msgstr "Đang đặt lại trình make cho chế độ công việc đơn."